(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI
|
DMT
|
|
|
2.200
|
Số 41A đường Phú Diễn – Phường Phú Diễn – Quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội
Website: www.hunre.edu.vn
|
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
2.000
|
Quản lý đất đai
|
|
D850103
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa, Sinh;
-Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
|
D510406
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa, Sinh;
|
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
|
D850101
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa, Sinh;
-Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
Khí tượng học
|
|
D440221
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa, Sinh;
-Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
Thủy văn
|
|
D440224
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa, Sinh;
-Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
|
|
D520503
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa, Sinh;
|
|
Kỹ thuật địa chất
|
|
D520501
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa, Sinh;
-Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
Quản lý biển
|
|
D850199
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa, Sinh;
-Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững
|
|
D440298
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa, Sinh;
-Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
Khí tượng thủy văn biển
|
|
D440299
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa, Sinh;
-Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
Kế toán
|
|
D340301
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên
|
|
D850102
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
|
D340103
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
Công nghệ thông tin
|
|
D480201
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
200
|
Quản lý đất đai
|
|
C850103
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa, Sinh;
-Toán, Văn, ngoại Ngữ
|
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
|
C510406
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa, Sinh;
|
|
Khí tượng học
|
|
C440221
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa, Sinh;
-Toán, Văn, ngoại Ngữ
|
|
Thủy văn
|
|
C440224
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa, Sinh;
-Toán, Văn, Ngoại ngữ
|
|
Công nghệ kỹ thuật trắc địa
|
|
C515902
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa, Sinh;
|
|
Công nghệ Kỹ thuật tài nguyên nước
|
|
C510405
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa, Sinh;
|
|
Công nghệ kỹ thuật địa chất
|
|
C515901
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Hóa, Sinh;
-Toán,Văn, Ngoại ngữ
|
|
Kế toán
|
|
C340301
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Văn, Ngoại ngữ
|
|
Quản trị kinh doanh
|
|
C340101
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Văn, Ngoại ngữ
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
C340201
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Văn, Ngoại ngữ
|
|
Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Văn, Ngoại ngữ
|
|
Hệ thống thông tin
|
|
C480104
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Văn, Ngoại ngữ
|
|
Tin học ứng dụng
|
|
C480202
|
-Toán, Lý, Hóa;
-Toán, Lý, Tiếng Anh;
-Toán, Văn, Ngoại ngữ
|
|