TT
|
TÊN ĐƠN VỊ
|
Chỉ tiêu
|
Địa chỉ tuyển sinh
|
1
|
THPT Văn Lang-Hà Nội
+ Cơ sở 1
+ Cơ sở 2
|
600
|
Số 10 Nguyễn Trường Tộ- Ba Đình
Số 7, Mỹ Đình Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm Hà Nội
|
2
|
THPT BC Liễu Giai
|
135
|
Số 50-52 Liễu Giai- Ba Đình
|
3
|
THPT DL Hồ Tùng Mậu
|
135
|
Số 48 đường Bưởi - Ba Đình
|
4
|
THCS&THPT Hà Thành
|
90
|
Số 66 Đội Cấn - Ba Đình
|
5
|
THPTĐinh Tiên Hoàng- Ba Đình
|
315
|
Số 67 Phó Đức Chính- Ba Đình
|
|
Cơ sở 1
|
135
|
Số 67 Phó Đức Chính- Ba Đình
|
|
Cơ sở 2
|
180
|
Số 9 - Hai Bà Trưng - Hoàn Kiếm
|
6
|
THPT DL Marie Curie
|
450
|
Số 3 Trần Quốc Toản- Hoàn Kiếm
|
7
|
THPT Dân lập Hà Nội
|
270
|
Số 131 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân
|
|
+ Cơ sở 1
|
90
|
Số 88 Trần Nhật Duật - Hoàn Kiếm
|
|
+ Cơ sở 2
|
180
|
Số 131 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân
|
8
|
THPTHồng Hà
|
270
|
Số 780 - Minh Khai - Hai Bà Trưng
|
9
|
THPT Mai Hắc Đế
|
270
|
Số 29A ngõ 124- Phường Vĩnh Tuy - Hai Bà Trưng
|
10
|
THPT DL Đông Kinh
|
225
|
Số 310 Minh Khai - Hai Bà Trưng
|
11
|
THPT Hoàng Diệu
|
405
|
Số 1B Cảm Hội-Ô Đông Mác - Hai Bà Trưng
|
12
|
THPT BC Đống Đa
|
540
|
Số 27/44 Nguyễn Phúc Lai - Ô Chợ Dừa - Đống Đa
|
13
|
THPT DL Tô Hiến Thành
|
90
|
43 Ngõ Thịnh Hào 1 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa
|
14
|
THPTNguyễn Văn Huyên
|
135
|
157 Chùa Láng - Đống Đa
|
15
|
THPTBắc Hà - Đống Đa
|
135
|
Số 1A ngõ 538 đường Láng - Đống Đa
|
16
|
THPT DL Văn Hiến
|
135
|
101A Nguyễn Khuyến-Quốc Tử Giám - Đống Đa
|
17
|
THPT DL Einstein
|
90
|
Nhà A1 ngõ 102 Trường Chinh - Đống Đa
|
18
|
Chi nhánh trường song ngữ quốc tế Horizon
|
45
|
101-103C ngõ 15 - Huỳnh Thúc Kháng - Láng Hạ - Đống Đa
|
19
|
THPTĐông Đô
|
270
|
Số 8 Võng Thị - Phường Bưởi - Tây Hồ
|
20
|
THPT DL Phan Chu Trinh
|
135
|
Số 481 Âu Cơ - Tây Hồ
|
21
|
THPT Hà Nội-Academy
|
90
|
Khu đô thị Ciputra - Tây Hồ
|
22
|
THPTPhan Bội Châu
|
135
|
Số 21 Vũ Trọng Phụng - Thanh Xuân
|
23
|
THPTLương Thế Vinh-Thanh Xuân
|
585
|
Phường Khương Trung- Thanh Xuân
|
|
Cơ sở 1
|
315
|
Số 233- Phường Khương Trung- Thanh Xuân
|
|
Cơ sở 2
|
270
|
Số 93A đường Cầu Giấy- Cầu Giấy
|
24
|
THPT Nguyễn Trường Tộ
|
135
|
Số 31 tổ 23 cụm 6 phường Hạ Đình - Thanh Xuân
|
25
|
THPT Đại Việt
|
135
|
Số 301 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân
|
26
|
THPT DL Đào Duy Từ
|
270
|
Số 182 -Lương Thế Vinh-Thanh Xuân
|
27
|
THPT DL Hồ Xuân Hương
|
180
|
Số 1 Nguyễn Quý Đức-Thanh Xuân
|
28
|
THPT DL Lương Văn Can
|
135
|
Số 182 Lương Thế Vinh - Thanh Xuân
|
29
|
THPTNgô Gia Tự
|
135
|
Số 82 Lê Trọng Tấn - Thanh Xuân
|
30
|
THCS&THPT ALFRED NOBEL
|
90
|
Số 52 Nguyễn Chí Thanh - Đống Đa
|
31
|
BC Nguyễn Tất Thành-Cầu Giấy
|
495
|
Số 136 Xuân Thủy- Cầu Giấy
|
32
|
THPT Nguyễn Siêu
|
180
|
Tổ 59 Trung Kính - Yên Hoà - Cầu Giấy
|
33
|
THPT DL Lý Thái Tổ
|
180
|
Phố Hoàng Ngân - Khu đô thị Trung Hoà - Nhân chính - Cầu Giấy
|
34
|
PTDL HermannGmeiner
|
70
|
Số 1 Doãn Kế Thiện- Phường Mai Dịch
|
35
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy
|
585
|
Số 6 Trần Quốc Hoàn - Cầu Giấy
|
36
|
Phổ thông quốc tế Việt Nam
|
45
|
Số 170 Phạm Văn Đồng - Mai Dịch - Cầu Giấy
|
37
|
THPT DL Hồng Bàng
|
135
|
Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ - Trung Hoà - Cầu Giấy
|
|
Cơ sở 1
|
90
|
Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ - Trung Hoà - Cầu Giấy
|
|
Cơ sở 2
|
45
|
Tổ 21 Thị trấn Đông Anh
|
38
|
THPT DL Phương Nam
|
270
|
Lô 18 khu đô thị Định Công- Hoàng Mai
|
39
|
THPT DL Trần Quang Khải
|
135
|
Số 1277-Đường Giải phóng (216 Cầu Tiên) - Hoàng Mai
|
40
|
THPT DL Nguyễn Đình Chiểu
|
45
|
Ô 4 - Lô 6 - Khu đô thị Đền Lừ I- Hoàng Mai
|
41
|
THPT DL Tây Sơn
|
135
|
Tổ 14 - Phường Phúc Đồng - Long Biên
|
42
|
THPT Lê Văn Thiêm
|
315
|
Số 44 - Ô Cách - Ngô Gia Tự - Long Biên
|
43
|
THPT Vạn Xuân - Long Biên
|
225
|
Số 39-41 ngõ 310 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên
|
44
|
THPT DL Ngô Tất Tố
|
360
|
Xã Uy Nỗ- Đông Anh
|
|
Cơ sở 1
|
225
|
Xã Uy Nỗ - Đông Anh
|
|
Cơ sở 2
|
135
|
Xã Kim Chung - Đông Anh
|
45
|
THPT Phạm Ngũ Lão
|
270
|
Thôn Đìa - Xã Nam Hồng - Đông Anh
|
46
|
THPT An Dương Vương
|
270
|
Tổ 25 Thị trấn Đông Anh
|
47
|
THPT Ngô Quyền - Đông Anh
|
135
|
Thôn Vĩnh Thanh - Xã Vĩnh Ngọc- Đông Anh
|
48
|
THPT DL Hoàng Long
|
90
|
Xã Kim Nỗ- Đông Anh
|
49
|
THPT Lê Hồng Phong
|
135
|
Thôn Tiên Hội - Xã Đông Hội - Đông Anh
|
50
|
THPT Nguyễn Du
|
180
|
Xã Đại Thịnh - Huyện Mê Linh
|
51
|
THPTLý Thánh Tông
|
270
|
Xã Dương Xá - Gia Lâm
|
|
Cơ sở 1
|
180
|
Xã Dương Xá - Huyện Gia Lâm
|
|
Cơsở 2
|
90
|
Xã Cổ Bi- Huyện Gia Lâm
|
52
|
THPT DL Bắc Đuống
|
360
|
Số 76 Dốc Lã - Xã Yên Thường - Gia Lâm
|
|
Cơ sở 1
|
225
|
Số 76 Dốc Lã - Xã Yên Thường - Gia Lâm
|
|
Cơ sở 2
|
135
|
Trường CĐ kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam - Xã Dương Xá - Gia Lâm
|
53
|
THPT Tô Hiệu - Gia Lâm
|
180
|
Xã Phú Thị- Huyện Gia Lâm
|
|
Cơ sở 1
|
90
|
Xã Phú Thị- Huyện Gia Lâm
|
|
Cơ sở 2
|
90
|
Xã Kiêu Kỵ - Gia Lâm
|
54
|
Lê Ngọc Hân
|
90
|
Số 36/670 Hà Huy Tập - Thị trấn Yên Viên - Gia Lâm
|
55
|
THPTMạc Đĩnh Chi
|
180
|
Kim Anh - Xã Thanh Xuân- Sóc Sơn
|
56
|
THPT DL Lạc Long Quân
|
135
|
Tổ 1 - Thị trấn Sóc Sơn
|
57
|
DL Nguyễn Thượng Hiền - Sóc Sơn
|
225
|
Xã Phú Minh - Huyện Sóc Sơn
|
58
|
THPT DL Đặng Thai Mai
|
135
|
Thôn 4 - Xã Hồng Kỳ - Sóc Sơn
|
59
|
THPT DL Lam Hồng
|
135
|
Khối V Phù lỗ - Sóc Sơn
|
60
|
DL Phùng Khắc Khoan - Sóc Sơn
|
90
|
Xã Minh Phú - Sóc Sơn
|
61
|
THPT Minh Trí
|
135
|
Xã Minh Trí - Huyện Sóc Sơn
|
62
|
THPT M.V.Lômônôxôp
|
360
|
Lê Đức Thọ - Khu đô Thị Mỹ Đình II - Từ Liêm
|
63
|
THPT BC Trần Quốc Tuấn
|
225
|
Thôn Phú Mỹ - Xã Mỹ Đình - Từ Liêm
|
64
|
THPT DL Trí Đức
|
405
|
Thôn Phú Mỹ - Xã Mỹ Đình - Từ Liêm
|
65
|
THPT TT Việt - Úc
|
135
|
Khu đô thị Mỹ Đình 1- Từ Liêm
|
66
|
THPT DL Đoàn Thị Điểm
|
180
|
Khu đô thị Mỹ Đình 1- Từ Liêm
|
67
|
THPT DL Huỳnh Thúc Kháng
|
135
|
Thôn Trù - Xã Cổ Nhuế- Từ Liêm
|
68
|
THPT Dân LậpLê Thánh Tông
|
315
|
Số 9 Trần Cung- Xã Cổ Nhuế- Từ Liêm
|
|
Cơ sở 1
|
180
|
Số 9 Trần Cung- Xã Cổ Nhuế- Từ Liêm
|
|
Cơ sở 2
|
135
|
Thôn Việt Yên - Xã Ngũ Hiệp - Thanh Trì
|
69
|
THPT DL Tây Đô
|
225
|
Thôn Phúc Lý - Xã Minh Khai - Từ Liêm
|
70
|
THCS và THPT NewTon
|
135
|
Khu liên hợp TDTT Quốc gia - Xã Mỹ Đình - Huyện Từ Liêm
|
71
|
THPT Xuân Thủy
|
135
|
Xã Xuân Phương - Từ Liêm
|
72
|
THPT Trí Việt
|
90
|
Khu đô thị mới Trung Văn
|
73
|
THPT Lương Thế Vinh - Ba Vì
|
225
|
Km 56, quốc lộ 32 xã Vật Lại - Ba Vì
|
74
|
THPT Trần Phú - Ba Vì
|
225
|
Thị trấn Tây Đằng - Huyện Ba Vì
|
75
|
THPT Hà Đông
|
450
|
Phường Mỗ Lao - Hà Đông
|
76
|
THPT Phùng Hưng
|
360
|
Ngõ 7 khu tập thể Công an Xa La - Phúc La - Hà Đông
|
|
Cơ sở 1
|
270
|
Ngõ 7 khu tập thể Công an Xa La - Phúc La - Hà Đông
|
|
Cơ sở 2
|
90
|
Thị trấn Thường Tín- Huyện Thường Tín
|
77
|
THPT Xa La
|
135
|
Khu đô thị Xa La - Phường Phúc La - Hà Đông
|
78
|
THPT DL Đông Nam Á
|
180
|
Phường Biên Giang - Hà Đông
|
|
Cơ sở 1
|
90
|
Phường Biên Giang - Hà Đông
|
|
Cơ sở 2
|
90
|
Xã Yên Sơn - Quốc Oai
|
79
|
THPT Bình Minh
|
360
|
Xã Đức Thượng - Huyện Hoài Đức
|
|
Cơ sở 1
|
225
|
Xã Đức Thượng - Huyện Hoài Đức
|
|
Cơ sở 2
|
135
|
Thị trấn Phùng - Huyện Đan Phượng
|
80
|
THPT Hồng Đức
|
135
|
Thôn Tây - Xã Phụng Thượng - Huyện Phúc Thọ
|
81
|
Phổ thông Võ thuật Bảo Long
|
90
|
Thôn Trại Hồ - Xã Cổ Đông - Sơn Tây
|
82
|
THPT Nguyễn Tất Thành - Sơn Tây
|
135
|
35 Chùa Thông - Sơn Lộc - Sơn Tây
|
83
|
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
|
225
|
Xã Bình Phú - Huyện Thạch Thất
|
84
|
THPT Phú Bình
|
180
|
TT Dịch vụ việc làm- Binh chủng thiết giáp - Quốc Oai
|
|
Cơ sở 1
|
90
|
TT Dịch vụ việc làm- Binh chủng thiết giáp - Quốc Oai
|
|
Cơ sở 2
|
90
|
Thôn 9 Thạch Hòa, Thạch Thất
|
85
|
Phổ thông Nguyễn Trực
|
90
|
Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai
|
86
|
THPT Nguyễn Thượng Hiền-Ứng Hòa
|
180
|
Thị trấn Vân Đình - Huyện Ứng Hòa
|
87
|
THPT Đặng Tiến Đông
|
225
|
Thôn Nội An - Xã Đại Yên - Chương Mỹ
|
88
|
THPT Ngô Sỹ Liên
|
315
|
Khu Chiến Thắng - TT Xuân Mai - Chương Mỹ
|
89
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
135
|
Tân Tiến, Chương Mỹ
|
90
|
THPT Bắc Hà - Thanh Oai
|
225
|
Thị trấn Kim Bài - Thanh Oai
|
91
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phú Xuyên
|
225
|
Xã Khai Thái,Phú Xuyên
|
|
Cơ sở 1
|
135
|
Xã Khai Thái - Phú Xuyên
|
|
Cơ sở 2
|
90
|
Xã Tri Trung - Phú Xuyên
|
92
|
THPT Đinh Tiên Hoàng - Mỹ Đức
|
135
|
Xã Phù Lưu Tế - Mỹ Đức
|