TT
|
Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/xét tuyển
|
|
Các ngành đào tạo đại học
|
|
|
1
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
1- Toán,Vật lí, Hóa học
2- Toán, Vật lí, Ngoại ngữ
3- Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
4- Toán, Ngữ văn, Hoá học
|
2
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
D340103
|
1- Toán,Vật lí, Hóa học
2- Toán, Vật lí, Ngoại ngữ
3- Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
4- Toán, Lịch sử, Địa lí
|
|
Kinh doanh quốc tế
|
D340120
|
1- Toán,Vật lí, Hóa học
2- Ngữ văn, Vật lý, Sinh Học
3- Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
4- Toán, Lịch sử, Địa lí
|
4
|
Tài chính - Ngân hàng
|
D340201
|
1- Toán,Vật lí, Hóa học
2- Toán, Vật lí, Ngoại ngữ
3- Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
4- Toán, Vật lí, Sinh học
|
5
|
Quản lý nhà nước
|
D310205
|
1- Toán, Vật lí, Ngoại ngữ
2- Toán, Hóa học, Sinh học
3- Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
4- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
6
|
Kế toán - Kiểm toán
|
D340301
|
1- Toán,Vật lí, Hóa học
2- Toán, Vật lí, Ngoại ngữ
3- Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
4- Toán, Lịch sử, Địa lí
|
7
|
Luật kinh tế
|
D380107
|
1- Toán,Vật lí, Hóa học
2- Ngữ văn, Hóa học, Sinh học
3- Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
4- Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí
|
8
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
1- Toán,Vật lí, Hóa học
2- Toán, Vật lí, Ngoại ngữ
3- Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
4- Ngữ văn, Lịch sử, Hóa học
|
9
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
D510301
|
1- Toán,Vật lí, Hóa học
2- Toán, Vật lí, Ngoại ngữ
3- Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
4- Toán, Lịch Sử, Địa Lý
|
10
|
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử
|
D510203
|
1- Toán,Vật lí, Hóa học
2- Toán, Vật lí, Ngoại ngữ
3- Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
4- Toán, Lịch sử, Địa lí
|
11
|
Công nghệ kĩ thuật ô tô
|
D510205
|
1- Toán,Vật lí, Hóa học
2- Toán, Vật lí, Ngoại ngữ
3- Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
4- Toán, Lịch sử, Địa lí
|
12
|
Kĩ thuật công trình xây dựng
|
D580201
|
1- Toán,Vật lí, Hóa học
2- Toán, Vật lí, Ngoại ngữ
3- Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
4- Toán, Lịch sử, Địa lí
|
13
|
Kiến trúc
|
D580102
|
1- Toán,Vật lí,Vẽ mỹ thuật (hệ số 2)
2- Ngữ văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật (hệ số2)
|
14
|
Thiết kế công nghiệp
|
D210402
|
1- Ngữ văn, Bố cục màu (hệ số 2), Hình họa (hệ số 2);
2- Toán, Vật lí, Vẽ mỹ thuật (hệ số 2)
3- Ngữ văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật (hệ số2)
|
15
|
Thiết kế đồ họa
|
D210403
|
1- Ngữ văn, Bố cục màu (hệ số 2), Hình họa (hệ số 2);
2- Toán, Vật lí, Vẽ mỹ thuật (hệ số 2)
3- Ngữ văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật (hệ số2)
|
16
|
Thiết kế nội thất
|
D210405
|
1- Ngữ văn, Bố cục màu (hệ số 2), Hình họa (hệ số 2);
2- Toán, Vật lí, Vẽ mỹ thuật (hệ số 2)
3- Ngữ văn, Vật lí, Vẽ mỹ thuật (hệ số2)
|
17
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
1- Toán, Vật lí, Ngoại ngữ
2- Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
3- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
4- Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
|
18
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
D220204
|
1- Toán, Vật lí, Ngoại ngữ
2- Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ
3- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
4- Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ
|